arbeidskraft
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidskraft | arbeidskrafta, arbeidskraften |
Số nhiều | — | — |
arbeidskraft gđc
- Sức làm việc, khả năng làm việc.
- Min arbeidskraft er like stor som da jeg var 18 år.
- Nhân lực.
- Norge importerer arbeidskraft fra utlandet,
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidskraft | arbeidskrafta, arbeidskraften |
Số nhiều | — | — |
arbeidskraft gđc
- Sức làm việc, khả năng làm việc.
- Min arbeidskraft er like stor som da jeg var 18 år.
- Nhân lực.
- Norge importerer arbeidskraft fra utlandet,
Tham khảo
sửa- "arbeidskraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)