Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arbeidskraft arbeidskrafta, arbeidskraften
Số nhiều

arbeidskraft gđc

  1. Sức làm việc, khả năng làm việc.
    Min arbeidskraft er like stor som da jeg var 18 år.
  2. Nhân lực.
    Norge importerer arbeidskraft fra utlandet,

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arbeidskraft arbeidskrafta, arbeidskraften
Số nhiều

arbeidskraft gđc

  1. Sức làm việc, khả năng làm việc.
    Min arbeidskraft er like stor som da jeg var 18 år.
  2. Nhân lực.
    Norge importerer arbeidskraft fra utlandet,

Tham khảo

sửa