Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arbeidervern arbeidervernet
Số nhiều arbeidervern, arbeiderverner arbeiderverna, arbeidervernene

arbeidervern

  1. Sự bảo vệ công nhân.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arbeidervern arbeidervernet
Số nhiều arbeidervern, arbeiderverner arbeiderverna, arbeidervernene

arbeidervern

  1. Sự bảo vệ công nhân.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa