arène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arène /a.ʁɛn/ |
arènes /a.ʁɛn/ |
arène gc /a.ʁɛn/
- Sân đấu (ở giữa các trường đấu).
- Vũ đài.
- Arène politique — vũ đài chính trị
- (Địa chất, địa lý) Cát granit.
- (Số nhiều) Trường đấu, đài vòng.
- Les arènes d’Arles — trường đấu Ac-lơ
- descendre dans l’arène — tham gia chiến đấu, tham gia đấu tranh
Tham khảo
sửa- "arène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)