Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.kwə.ˌpleɪn/

Danh từ

sửa

aquaplane /ˈɑː.kwə.ˌpleɪn/

  1. (Thể dục, thể thao) Ván trượt nước.

Nội động từ

sửa

aquaplane nội động từ /ˈɑː.kwə.ˌpleɪn/

  1. (Thể dục, thể thao) Đi ván trượt nước (sau xuồng máy).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kwa.plan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aquaplane
/a.kwa.plan/
aquaplane
/a.kwa.plan/

aquaplane /a.kwa.plan/

  1. (Thể dục thể thao) Ván lướt.
  2. (Thể dục thể thao) Môn lướt ván.

Tham khảo

sửa