aquaplane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑː.kwə.ˌpleɪn/
Danh từ
sửaaquaplane /ˈɑː.kwə.ˌpleɪn/
Nội động từ
sửaaquaplane nội động từ /ˈɑː.kwə.ˌpleɪn/
Tham khảo
sửa- "aquaplane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kwa.plan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aquaplane /a.kwa.plan/ |
aquaplane /a.kwa.plan/ |
aquaplane gđ /a.kwa.plan/
Tham khảo
sửa- "aquaplane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)