Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apraxie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
apraxie
gc
(
Y học
)
Chứng
mất
dùng
động tác
.
Apraxie
digitale
— mất dùng động tác ngón tay
Tham khảo
sửa
"
apraxie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)