Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.fʁɛ.je/

Ngoại động từ sửa

effrayer ngoại động từ /e.fʁɛ.je/

  1. Làm (cho) khiếp sợ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa