apprenti
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁɑ̃.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | apprentie /a.pʁɑ̃.ti/ |
apprenties /a.pʁɑ̃.ti/ |
Số nhiều | apprentie /a.pʁɑ̃.ti/ |
apprenties /a.pʁɑ̃.ti/ |
apprenti /a.pʁɑ̃.ti/
- Người học nghề, người học việc.
- Un apprenti maçon — người học nghề thợ hồ, người phụ hồ
- Pour les affaires, je ne suis qu’un apprenti — về việc làm ăn, tôi chỉ là người mới vào nghề
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "apprenti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)