appréciation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁe.sja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appréciation /a.pʁe.sja.sjɔ̃/ |
appréciations /a.pʁe.sja.sjɔ̃/ |
appréciation gc /a.pʁe.sja.sjɔ̃/
- Sự đánh giá, sự ước lượng.
- Une fausse appréciation de la distance — sự ước lượng sai về khoảng cách
- Sự nhận xét; nhận xét.
- Une appréciation juste — một nhận xét đúng
- Il a noté ses appréciations en marge du texte — ông ta ghi các lời nhận xét bên lề văn bản
- Sự làm tăng giá trị.
- Appréciation d’une monnaie — sự tăng giá trị một đồng tiền
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "appréciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)