Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apple-cheeked
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.pəl.ˌtʃikt/
Tính từ
sửa
apple-cheeked
/ˈæ.pəl.ˌtʃikt/
Có
má
quả
táo
(tròn và ửng hồng).
Tham khảo
sửa
"
apple-cheeked
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)