appartenance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.paʁ.tə.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appartenance /a.paʁ.tə.nɑ̃s/ |
appartenances /a.paʁ.tə.nɑ̃s/ |
appartenance gc /a.paʁ.tə.nɑ̃s/
- Sự thuộc về.
- L’appartenance à un parti politique — sự thuộc về một đảng chính trị
- (Số nhiều; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Phần phụ thuộc.
- Château vendu avec toutes ses appartenances — lâu đài bán với tất cả phần phụ thuộc
Tham khảo
sửa- "appartenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)