appétissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pe.ti.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | appétissant /a.pe.ti.sɑ̃/ |
appétissants /a.pe.ti.sɑ̃/ |
Giống cái | appétissante /a.pe.ti.sɑ̃t/ |
appétissantes /a.pe.ti.sɑ̃t/ |
appétissant /a.pe.ti.sɑ̃/
- Ngon lành; gợi thèm, khêu gợi.
- Un mets appétissant — món ăn ngon lành
- Une femme appétissante — (thân mật) một chị nõn nà khêu gợi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "appétissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)