Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.pe.ti.sɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực appétissant
/a.pe.ti.sɑ̃/
appétissants
/a.pe.ti.sɑ̃/
Giống cái appétissante
/a.pe.ti.sɑ̃t/
appétissantes
/a.pe.ti.sɑ̃t/

appétissant /a.pe.ti.sɑ̃/

  1. Ngon lành; gợi thèm, khêu gợi.
    Un mets appétissant — món ăn ngon lành
    Une femme appétissante — (thân mật) một chị nõn nà khêu gợi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa