Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apostolic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.pə.ˈstɑː.lɪk/
Hoa Kỳ
[ˌæ.pə.ˈstɑː.lɪk]
Tính từ
sửa
apostolic
/ˌæ.pə.ˈstɑː.lɪk/
(
Thuộc
)
Tông
đồ,
có
tính chất
tông
đồ.
(
Thuộc
)
Giáo hoàng
, (thuộc)
toà thánh
.
Tham khảo
sửa
"
apostolic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)