Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈstɑː.lɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

apostolic /ˌæ.pə.ˈstɑː.lɪk/

  1. (Thuộc) Tông đồ, tính chất tông đồ.
  2. (Thuộc) Giáo hoàng, (thuộc) toà thánh.

Tham khảo

sửa