Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ː˨˩ tʰajŋ˧˥twaː˧˧ tʰa̰n˩˧twaː˨˩ tʰan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˧˧ tʰajŋ˩˩twa˧˧ tʰa̰jŋ˩˧

Định nghĩa sửa

toà thánh

  1. Trụ sở của giáo chủ.
    Tòa thánh La Mã
    Tòa thánh Cao Đài.
  2. (Ngr.) . Quyền lực của giáo chủ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa