apostolate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈpɑːs.tə.ˌleɪt/
Danh từ sửa
apostolate /ə.ˈpɑːs.tə.ˌleɪt/
- Chức tông đồ.
- Sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động.
Tham khảo sửa
- "apostolate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)