apartheid
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈpɑːr.ˌteɪt/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Afrikaans apartheid, có nghĩa "tính riêng rẽ".
Danh từ sửa
apartheid (không đếm được) /ə.ˈpɑːr.ˌteɪt/
Tham khảo sửa
- "apartheid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.paʁ.tɛjd/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apartheid /a.paʁ.tɛjd/ |
apartheid /a.paʁ.tɛjd/ |
apartheid gđ /a.paʁ.tɛjd/
- Sự phân cách màu da, chủ nghĩa a-pác-thai (ở Nam Phi).
Tham khảo sửa
- "apartheid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)