Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aoûter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
aoûter
ngoại động từ
Làm cho
chín
nắng
(quả).
Làm
hóa
gỗ
(cành non).
Gặt hái
.
Tham khảo
sửa
"
aoûter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)