Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.tə.ˈθɛ.tɪ.kəl/

Tính từ

sửa

antithetical /ˌæn.tə.ˈθɛ.tɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Phép đối chọi.
  2. Phản đề.
  3. hai mặt đối nhau, đối nhau.

Tham khảo

sửa