Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antirides
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ti.ʁid/
Tính từ
sửa
antirides
kđ
/ɑ̃.ti.ʁid/
Chống
nếp
nhăn
(ở mặt).
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
antirides
/ɑ̃.ti.ʁid/
antirides
/ɑ̃.ti.ʁid/
antirides
gđ
/ɑ̃.ti.ʁid/
Kem
chống
nếp
nhăn
.
Tham khảo
sửa
"
antirides
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)