Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.ʁid/

Tính từ

sửa

antirides /ɑ̃.ti.ʁid/

  1. Chống nếp nhăn (ở mặt).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
antirides
/ɑ̃.ti.ʁid/
antirides
/ɑ̃.ti.ʁid/

antirides /ɑ̃.ti.ʁid/

  1. Kem chống nếp nhăn.

Tham khảo

sửa