Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.tə.ˈkwɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

antiquarianism /ˌæn.tə.ˈkwɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Nghề buôn bán đồ cổ.
  2. Tính thích đồ cổ.

Tham khảo

sửa