Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.ti.pap/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
antipape
/ɑ̃.ti.pap/
antipapes
/ɑ̃.ti.pap/

antipape /ɑ̃.ti.pap/

  1. Giáo hoàng được bầu không đúng quy tắc.

Tham khảo sửa