antienne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tjɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antienne /ɑ̃.tjɛn/ |
antiennes /ɑ̃.tjɛn/ |
antienne gc /ɑ̃.tjɛn/
- Đoạn điệp (trong bài thánh ca).
- Điều lặp đi lặp lại hoài.
- Chanter toujours la même antienne — nói mãi một chuyện, bổn cũ soạn lại
Tham khảo
sửa- "antienne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)