Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.de.pʁe.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
antidépresseur
/ɑ̃.ti.de.pʁe.sœʁ/
antidépresseurs
/ɑ̃.ti.de.pʁɛ.sœʁ/

antidépresseur /ɑ̃.ti.de.pʁe.sœʁ/

  1. (Y học) Thuốc chống trầm cảm.

Tham khảo

sửa