Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.ti.ˌkrɑɪst/

Danh từ

sửa

antichrist /ˈæn.ti.ˌkrɑɪst/

  1. Kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu.

Tham khảo

sửa