Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anthem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈænt.θəm/
Danh từ
sửa
anthem
/ˈænt.θəm/
Bài hát
ca ngợi
;
bài hát
vui
.
national
anthem
— bài quốc ca
(
Tôn giáo
)
Bài
thánh ca
.
Tham khảo
sửa
"
anthem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)