anta
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæn.tə/
Danh từ
sửaanta /ˈæn.tə/(Số nhiều: antae)
Tham khảo
sửa- "anta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Konso
sửaĐộng từ
sửaanta
- Đi.
Danh từ
sửaanta
Tham khảo
sửa- Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 166