Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæn.tə/

Danh từ sửa

anta /ˈæn.tə/(Số nhiều: antae)

  1. (Kiến trúc) Cột góc.

Tham khảo sửa

Tiếng Konso sửa

Động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. đi.

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. hành trình.

Tham khảo sửa

  1. Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary (bằng Afaa Xonso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 166