Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít anstendighet anstendighet a, anstendigheten
Số nhiều

anstendighet gđc

  1. Sự thích hợp, thích đáng, đàng hoàng.
    Han eier ikke anstendighet.
  2. Sự đứng đắn, nề nếp, đoan trang.
    Denne filmen virker krenkende på folks anstendighet.

Tham khảo

sửa