anstendighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anstendighet | anstendighet a, anstendigheten |
Số nhiều | — | — |
anstendighet gđc
- Sự thích hợp, thích đáng, đàng hoàng.
- Han eier ikke anstendighet.
- Sự đứng đắn, nề nếp, đoan trang.
- Denne filmen virker krenkende på folks anstendighet.
Tham khảo
sửa- "anstendighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)