Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
annulus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæn.jə.ləs/
Danh từ
sửa
annulus
/ˈæn.jə.ləs/
(Số nhiều:
annuli
hay
annuluses
)
(
Sinh học
)
Vòng
;
vòng
nẻ
;
vòng
tuổi
(vảy cá);
đốt
(giun đất).
Ngón nhẫn
.
Tham khảo
sửa
"
annulus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)