Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
announcer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈnɑʊnt.sɜː/
Danh từ
sửa
announcer
/ə.ˈnɑʊnt.sɜː/
Người
loan báo
,
người
báo
tin
.
Người
đọc
bản
giới thiệu
tin tức
cho
người
đọc
chương trình
(ở đài phát thanh).
Tham khảo
sửa
"
announcer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)