animiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ni.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | animiste /a.ni.mist/ |
animiste /a.ni.mist/ |
Giống cái | animiste /a.ni.mist/ |
animiste /a.ni.mist/ |
animiste /a.ni.mist/
- Xem animisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | animiste /a.ni.mist/ |
animiste /a.ni.mist/ |
Số nhiều | animiste /a.ni.mist/ |
animiste /a.ni.mist/ |
animiste /a.ni.mist/
Tham khảo
sửa- "animiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)