Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ni.mizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
animisme
/a.ni.mizm/
animisme
/a.ni.mizm/

animisme /a.ni.mizm/

  1. (Triết học) Thuyết vật linh.

Tham khảo

sửa