Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
animalize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.nə.mə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
animalize
ngoại động từ
/ˈæ.nə.mə.ˌlɑɪz/
Động vật
hoá
.
Làm cho có
tính
thú
.
Hoá
thành
nhục dục
.
Tham khảo
sửa
"
animalize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)