Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anguleux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ɡy.lø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
anguleux
/ɑ̃.ɡy.lø/
anguleux
/ɑ̃.ɡy.lø/
Giống cái
anguleuse
/ɑ̃.ɡy.løz/
anguleuses
/ɑ̃.ɡy.løz/
anguleux
/ɑ̃.ɡy.lø/
Có
góc cạnh
.
Surface
anguleuse
— mặt có góc cạnh
Face
anguleuse
— mặt xương xương
Trái nghĩa
sửa
Rond
,
agréable
Tham khảo
sửa
"
anguleux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)