angrep
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | angrep | angrepet |
Số nhiều | angrep | angrepa, angrepene |
angrep gđ
- Sự tấn công, đột kích, công kích.
- Å forsvare seg mot et angrep
- Angrep er det beste forsvar. — Tấn công là phương cách phòng thủ hữu hiệu nhất.
- Å gå til angrep på noe(n) — Tấn công, công kích việc gì (ai).
Từ dẫn xuất
sửa- (1) angrepskrig gđ: Chiến tranh tấn công.
- (1) lynangrep: Cuộc tấn công chớp nhoáng
Tham khảo
sửa- "angrep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)