angoisser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡwa.se/
Ngoại động từ
sửaangoisser ngoại động từ /ɑ̃.ɡwa.se/
- Gây lo sợ, làm kinh hoàng.
- "Les Français s’angoissent devant la montée du Sida" (Express, 1987) — dân Pháp kinh hoàng trước nạn Sida đang trỗi dậy
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "angoisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)