angoissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡwa.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | angoissant /ɑ̃.ɡwa.sɑ̃/ |
angoissants /ɑ̃.ɡwa.sɑ̃/ |
Giống cái | angoissante /ɑ̃.ɡwa.sɑ̃t/ |
angoissantes /ɑ̃.ɡwa.sɑ̃t/ |
angoissant /ɑ̃.ɡwa.sɑ̃/
- Đáng sợ, gây kinh hoàng; hiểm nghèo.
- Situation angoissante — tình thế hiểm nghèo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "angoissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)