angelus
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaangelus gđ
- Xem angélus
Tiếng Latinh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp cổ ἄγγελος (angelos).
Danh từ
sửaangelus gđ (sở hữu cách angelī); biến cách kiểu 2
Biến cách
sửaDanh từ biến cách kiểu 2.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | angelus | angelī |
gen. | angelī | angelōrum |
dat. | angelō | angelīs |
acc. | angelum | angelōs |
abl. | angelō | angelīs |
voc. | angele | angelī |
Từ liên hệ
sửaTiếng Litva
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaangelus gđ