Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
angående
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Giới từ
sửa
angående
Quan hệ
,
liên quan
,
ảnh hưởng
tới
.
Vi hadde et møte
angående
husleien.
Tham khảo
sửa
"
angående
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)