Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æn.ˈfræk.tʃə.wəs/

Tính từ

sửa

anfractuous /æn.ˈfræk.tʃə.wəs/

  1. Quanh co, khúc khuỷu.
  2. Rắc rối, phức tạp.

Tham khảo

sửa