Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.nəs.ˈθɛ.tɪk/

Tính từ

sửa

anesthetic + (anesthetic) /ˌæ.nəs.ˈθɛ.tɪk/

  1. (Y học) Gây tê, gây mê.

Danh từ

sửa

anesthetic /ˌæ.nəs.ˈθɛ.tɪk/

  1. (Y học) Thuốc tê, thuốc gây mê.

Tham khảo

sửa