Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.nə.ˌrɔɪd/

Danh từ

sửa

aneroid /ˈæ.nə.ˌrɔɪd/

  1. Cái đo khí áp hộp ((cũng) aneroid barometer).

Tham khảo

sửa