Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anecdotal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.nɪk.ˈdoʊ.tᵊl/
Tính từ
sửa
anecdotal
/ˌæ.nɪk.ˈdoʊ.tᵊl/
(
Thuộc
)
Chuyện
vặt
, (thuộc)
giai thoại
;
có
tính chất
chuyện
vặt
,
có
tính chất
giai thoại
.
Tham khảo
sửa
"
anecdotal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)