Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃən.tri/

Danh từ

sửa

ancientry /.ʃən.tri/

  1. (Như) Ancientness.
  2. Kiểu , kiểu cổ.

Tham khảo

sửa