Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈeɪnt.ʃənt.nəs/

Danh từ sửa

ancientness /ˈeɪnt.ʃənt.nəs/

  1. Tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng kỹ.

Tham khảo sửa