anbringe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anbringe |
Hiện tại chỉ ngôi | anbringer |
Quá khứ | anbrakte |
Động tính từ quá khứ | anbrakt |
Động tính từ hiện tại | — |
anbringe
Tham khảo
sửa- "anbringe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)