Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈlɛnz/

Danh từ

sửa

anastigmatic lens (số nhiều anastigmatic lenses) / ˈlɛnz/

  1. (Kỹ thuật) Thấu kính chính thị (trong nước), thấu kính khử tán hình (Đài Loan).

Tham khảo

sửa