Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɛs.pɔ.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực despotique
/dɛs.pɔ.tik/
despotiques
/dɛs.pɔ.tik/
Giống cái despotique
/dɛs.pɔ.tik/
despotiques
/dɛs.pɔ.tik/

despotique /dɛs.pɔ.tik/

  1. Chuyên chế.
    Gouvernement despotique — chính quyền chuyên chế
    Caractère despotique — tính cách chuyên chế

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa