Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.ˌnɑːrk/

Danh từ sửa

anarch /ˈæ.ˌnɑːrk/

  1. (Thơ ca) Thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy.

Tham khảo sửa