Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.nə.ˌɡlɪ.f.ɪk/

Tính từ

sửa

anaglyphic /ˈæ.nə.ˌɡlɪ.f.ɪk/

  1. hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp.

Tham khảo

sửa