Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈbæp.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

anabaptism /ˌæ.nə.ˈbæp.ˌtɪ.zəm/

  1. Sự làm lễ rửa tội lại.
  2. Thuyết rửa tội lại.

Tham khảo

sửa