Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rasoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.zwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rasoir
/ʁa.zwaʁ/
rasoirs
/ʁa.zwaʁ/
rasoir
gđ
/ʁa.zwaʁ/
Dao cạo
.
couper comme un
rasoir
— sắc lắm
rasoir
de sûreté
— dao bào
Tính từ
sửa
rasoir
kđ
/ʁa.zwaʁ/
(
Thông tục
)
Chán
quá.
Un film
rasoir
— một phim chán quá
Trái nghĩa
sửa
Intéressant
Tham khảo
sửa
"
rasoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)