rasoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.zwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rasoir /ʁa.zwaʁ/ |
rasoirs /ʁa.zwaʁ/ |
rasoir gđ /ʁa.zwaʁ/
- Dao cạo.
- couper comme un rasoir — sắc lắm
- rasoir de sûreté — dao bào
Tính từ
sửarasoir kđ /ʁa.zwaʁ/
- (Thông tục) Chán quá.
- Un film rasoir — một phim chán quá
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rasoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)